Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nông dân" 1 hit

Vietnamese nông dân
button1
English Nounsfarmhouse
Example
ước mơ của tôi là làm nông dân
my dream is to become a farmer

Search Results for Synonyms "nông dân" 0hit

Search Results for Phrases "nông dân" 9hit

ước mơ của tôi là làm nông dân
my dream is to become a farmer
Nông dân ở Tây Nguyên trồng cà phê trên những đồi cao.
Farmers in the Central Highlands cultivate coffee on the hills.
Người nông dân nuôi béo bò.
The farmer fattens the cows.
Nông dân làm việc trên đồng ruộng.
Farmers work in the fields.
Người nông dân trồng cây ươm.
The farmer plants seedlings.
Nón lá giúp người nông dân che nắng hiệu quả.
Người nông dân đội nón lá để che nắng khi làm việc ngoài đồng.
Những người nông dân luôn mang theo cái cuốc
Năm nay nông dân bội thu.
Farmers have a bumper crop this year.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z